--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chẳng bù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chẳng bù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẳng bù
+
Unlike
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẳng bù"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chẳng bù"
:
chẳng bõ
chẳng bù
chưng bày
chưởng bạ
Những từ có chứa
"chẳng bù"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
whence
farthing
stiver
query
nothing
none
soon
amiss
amount
little
more...
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
chẳng bù
:
Unlike
+
gruffness
:
tính cộc cằn, tính thô lỗ
+
bình tĩnh
:
Calm, cool, unruffled, selfpossessed
+
knowledge
:
sự biếtto have no knowledge of không biết vềto my knowledge theo tôi biếtit came to my knowledge that tôi được biết rằngwithout my knowledge tôi không hay biếtnot to my knowledge theo tôi biết thì không
+
unrippled
:
không gợn lăn tăn, phẳng lặng (mặt nước...)